• Wymowa
  • Spróbować wymowy
  • Wiki
  • Komentarze

Nauczyć się wymawiać Doanh

Doanh

Słuchać Doanh wymowy
Oceń trudność wymowy
4 /5
(4 głosy)
  • Bardzo łatwe
  • Łatwo
  • Umiarkowany
  • Trudny
  • Bardzo trudne
Dziękuję za głosowanie!
Wymowa Doanh z 1 audio wymowy
Słuchać Doanh wymowy 1
0 ocena
Nagraj i posłuchaj wymowy
Można wymawiać to słowo lepiej
lub wypowiadać się w różnych akcentu ?

Treść Wiki dla Doanh

Doanh nghiệp - Doanh nghiệp hay đúng ra là doanh thương là một tổ chức kinh tế, có tên riêng, có tài sản, có trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm mục đích thực
Doanh nghiệp nhỏ và vừa - Doanh nghiệp siêu nhỏ,nhỏ và vừa hay còn gọi thông dụng là doanh nghiệp vừa và nhỏ là những doanh nghiệp có quy mô nhỏ bé về mặt vốn, lao động hay doanh thu.
Doanh nghiệp "gạch vữa" - Doanh nghiệp "gạch vữa" (tiếng Anh: Brick and mortar) (hoặc B & M) đề cập đến sự hiện diện vật lý của một tổ chức hoặc doanh nghiệp trong một tòa nhà hoặc một cấu trúc vật lý khác.
Doanh nghiệp nhà nước - Doanh nghiệp nhà nước là tổ chức kinh tế do Nhà nước sở hữu toàn bộ vốn điều lệ hoặc có cổ phần, vốn góp chi phối, được tổ chức dưới hình thức công ty nhà nước, công ty cổ phần, công ty trách
Doanh nhân - Doanh nhân là người giải quyết các vấn đề cho người khác để kiếm lợi nhuận. Ở Việt Nam, doanh nhân là một từ được các phương tiện truyền thông của Việt Nam sử dụng để xác định một tầng lớp gắ
Pokazać więcej mniej Wiki

Dodaj szczegóły programu Doanh

Wartości Doanh
Pisownia fonetyczna Doanh
Synonimy dla Doanh
Antonimy do Doanh
Przykłady Doanh w zdaniu
Tłumaczenia Doanh

Jak wymówić bombé po German?

bom-BUH
bomb
BOM-buh
Zapytaj swoich przyjaciół