- Wymowa
- Spróbować wymowy
- Kartkówka
- Kolekcji
- Wiki
- Komentarze
Nauczyć się wymawiać Loai
Loai
(2 głosy)
Dziękuję za głosowanie!
1
ocena
ocena
Oceny
-1
ocena
ocena
Oceny
Nagraj i posłuchaj wymowy
Tryb praktyki
Kliknij ponownie przycisk nagrywania, aby zakończyć nagrywanie
x
x
x
Nagranie
Kliknij przycisk nagrywania, aby wymówić
Możesz dodać tę wymowę dźwiękową Loai do słownika HowToPronounce.
Skończyłeś nagrywanie?
Skończyłeś nagrywanie?
Dziękujemy za pomoc
Gratulacje! Masz wymowa Loai prawo. Nie pozostają w tyle.
Ups! Wygląda na to, że wymowa Loai-to nie w porządku. Możesz spróbować ponownie.
Oryginalny dźwięk
Twój dźwięk
Gratulacje! Zarobiłeś {{app.voicePoint}} points
Można wymawiać to słowo lepiej
lub wypowiadać się w różnych akcentu ?
lub wypowiadać się w różnych akcentu ?
Promowanie trybie
Kliknij ponownie przycisk nagrywania, aby zakończyć nagrywanie
x
x
x
Nagranie
Kliknij przycisk nagrywania, aby wymówić
Możesz dodać tę wymowę dźwiękową Loai do słownika HowToPronounce.
Skończyłeś nagrywanie?
Skończyłeś nagrywanie?
Dziękujemy za pomoc
Gratulacje! Masz wymowa Loai prawo. Nie pozostają w tyle.
Ups! Wygląda na to, że wymowa Loai-to nie w porządku. Możesz spróbować ponownie.
Oryginalny dźwięk
Twój dźwięk
Gratulacje! Zarobiłeś {{app.voicePoint}} points
Kolekcje na Loai
{{collection.cname}}
Treść Wiki dla Loai
Loài
- Trong sinh học, loài là một bậc phân loại cơ bản. Loài (hay giống loài) là một nhóm các cá thể sinh vật có những đặc điểm sinh học tương đối giống nhau và có khả năng giao phối với nhau và si
Loài xâm lấn
- Các loài xâm lấn, còn được gọi là loài ngoại lai xâm hại hoặc chỉ đơn giản là giống nhập ngoại, loài ngoại lai là một cụm từ chỉ về những loài động vật, thực vật hệ được du nhập từ một nơi kh
Loài gây hại
- Loài gây hại (hay loài phá hoại hay sinh vật gây hại hoặc sinh vật hại hay còn gọi sâu bệnh) là thuật ngữ chỉ về bất kỳ các loài thực vật hay các loài động vật, sinh vật nào tác động gây hại
Loại thải
- Loại thải (tiếng Anh: Culling) hay Vật nuôi thải loại chỉ việc tiêu hủy, loại bỏ đi những cá thể không mong muốn hoặc đã chết do dịch bệnh hiện nay, khái niệm này được mở rộng hơn, vì sự rời
Loài ít quan tâm
- Loài ít quan tâm (ký hiệu của IUCN: LC, viết tắt của "Least Concern") là một nhóm các loài sinh vật còn sinh tồn theo phân loại của IUCN.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
Popularne kolekcje
Popularne quizy
Trend na HowToPronounce
- Thiều Bảo Trâm [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Đà Nẵng [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Chi Dân [vi]
- Hoài Linh [vi]
- Nam Định [vi]
- rose [vi]
- quang minh [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Việt Nam [vi]
- Đà Lạt [vi]
Dodaj szczegóły programu Loai
Wartości Loai
Dziękuję za pomoc
Pisownia fonetyczna Loai
Dziękuję za pomoc
Synonimy dla Loai
Dziękuję za pomoc
Antonimy do Loai
Dziękuję za pomoc
Przykłady Loai w zdaniu
Dziękuję za pomoc
Tłumaczenia Loai
Dziękuję za pomoc
Słowo dnia
Đần độn
Naucz się wymowy
Ostatnie słowo materiały
Ostatnio zaktualizowany
listopada 21, 2024
Loai w wietnamski wymowie ze znaczeniami, synonimami, antonimami, tłumaczeniami, zdaniami i nie tylko.